Có 4 kết quả:
伏击 fú jī ㄈㄨˊ ㄐㄧ • 伏擊 fú jī ㄈㄨˊ ㄐㄧ • 扶乩 fú jī ㄈㄨˊ ㄐㄧ • 扶箕 fú jī ㄈㄨˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambush
(2) to ambush
(2) to ambush
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambush
(2) to ambush
(2) to ambush
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planchette writing
(2) to do planchette writing
(2) to do planchette writing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planchette writing (for taking dictation from beyond the grave)
(2) Ouija board
(2) Ouija board
Bình luận 0